Nhàu nhĩ in English. Nhàu nhĩ Meaning and Translation from Vietnamese
Danh từ. nhàu. Cây mọc hoang nơi ẩm thấp, dọc bờ suối ở miền nam Việt Nam, thân nhỡ, nhẵn, cành non có bốn cạnh rõ màu nâu sáng, lá mọc đối hình trái xoan rộng, màu nâu sáng cả hai mặt, quả nạc hình bầu dục hoặc hình cầu, ăn với muối có tác dụng nhuận tràng, trị ...
Nền Nhàu Nhĩ, Hình ảnh Nền Tải về Miễn Phí - Pngtree
Ủy ban Nhà nước về hàng không dân dụng của Campuchia đã có phản hồi bằng thông báo khẳng định giấy chứng nhận khai thác tàu bay của Royal Khmer Airlines đã bị thu hồi, đồng nghĩa với việc chiếc máy bay B727-200 này đã bị xóa đăng ký quốc tịch Campuchia.
nhàu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
nhàu nhĩ. [ edit] nhăn. Categories: Vietnamese terms with IPA pronunciation.
Thông tin về bệnh học u nhầy nhĩ trái | Vinmec
Learn the definition of 'nhàu nhĩ'. Check out the pronunciation, synonyms and grammar. Browse the use examples 'nhàu nhĩ' in the great Vietnamese corpus.